Phiên âm : lóu yǐ.
Hán Việt : lâu nghĩ.
Thuần Việt : dế và kiến; con sâu cái kiến; con ong cái kiến; lo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dế và kiến; con sâu cái kiến; con ong cái kiến; loài giun dế (ví với người có địa vị thấp kém)蝼蛄和蚂蚁, 用来代表微小的生物, 比喻力量薄弱或地位低微的人