VN520


              

蝘蜓

Phiên âm : yǎn tíng.

Hán Việt : yển đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

守宮的別名。參見「守宮」條。
蝘蜓可以指:*蜥蜴的古稱*蝘蜓座, 現代的88星座之一...閱讀更多