Phiên âm : yǎn tíng.
Hán Việt : yển đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
守宮的別名。參見「守宮」條。蝘蜓可以指:*蜥蜴的古稱*蝘蜓座, 現代的88星座之一...閱讀更多