Phiên âm : chán lián.
Hán Việt : thiền liên.
Thuần Việt : liên tục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tục (thường chỉ việc liên tụ giữ một chức vụ hay một danh hiệu)连续(多指连任某个职务或继续保持某种称号)chánlián shìjièguānjūn.liên tục là quán quân thế giới.