VN520


              

蝉联

Phiên âm : chán lián.

Hán Việt : thiền liên.

Thuần Việt : liên tục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên tục (thường chỉ việc liên tụ giữ một chức vụ hay một danh hiệu)
连续(多指连任某个职务或继续保持某种称号)
chánlián shìjièguānjūn.
liên tục là quán quân thế giới.