VN520


              

蜥蜴

Phiên âm : xī yì.

Hán Việt : tích dịch.

Thuần Việt : rắn mối; loại thằn lằn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rắn mối; loại thằn lằn (thường gọi là 四腳蛇). 爬行動物, 身體表面有細小鱗片, 有四肢, 尾巴細長, 容易斷. 雄的背面青綠色, 有黑色直紋數條, 雌的背面淡褐色, 兩側各有黑色直紋一條, 腹面都呈淡黃色. 生活在 草叢中, 捕食昆蟲和其他小動物. 通稱四腳蛇.

♦Thằn lằn. ◇Nguyễn Du 阮攸: Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch 壞壁月明蟠蜥蜴 (U cư 幽居) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh.
♦Tỉ dụ người có nhân cách ti tiện.