Phiên âm : qiāng láng.
Hán Việt : khương lang .
Thuần Việt : bọ hung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọ hung. 昆蟲, 全體黑色, 胸部和腳有黑褐色的長毛, 吃動物的尸體和糞尿等, 常把糞滾成球形. 有的地區叫尿殼郎.