Phiên âm : chī chī chǔn chǔn.
Hán Việt : xi xi xuẩn xuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喧擾忙亂的樣子。《醒世恆言.卷三三.十五貫戲言成巧禍》:「熙熙攘攘, 都為利來。蚩蚩蠢蠢, 皆納禍去。」