VN520


              

蚩蚩蠢蠢

Phiên âm : chī chī chǔn chǔn.

Hán Việt : xi xi xuẩn xuẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喧擾忙亂的樣子。《醒世恆言.卷三三.十五貫戲言成巧禍》:「熙熙攘攘, 都為利來。蚩蚩蠢蠢, 皆納禍去。」