Phiên âm : mǎ yǐ.
Hán Việt : mã nghĩ.
Thuần Việt : con kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con kiến昆虫,体小, 长形, 黑色或褐色, 头大,有一对复眼,触角长, 腹部卵形雌蚁和雄蚁有翅膀,工蚁没有在地下筑巢, 成群穴居