Phiên âm : gè láng pí.
Hán Việt : 虼 lang bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虼螂, 一種背面富金屬光澤的甲蟲。虼螂皮比喻華美的外衣。元.關漢卿《救風塵》第一折:「那廝雖穿著幾件虼螂皮, 人倫事曉得甚的?」也稱為「蛣螂皮」。