VN520


              

虞淵

Phiên âm : yú yuān.

Hán Việt : ngu uyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說日落棲止之處。《淮南子.天文》:「至于虞淵, 是謂黃昏。」清.陳曾壽〈菩薩蠻.浮天渺渺江流去〉詞:「寒日隱虞淵, 虞淵若個邊?」也稱為「禺淵」、「禺谷」、「隅谷」。


Xem tất cả...