Phiên âm : qián kè.
Hán Việt : kiền khác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭敬。漢.蔡邕〈鼎銘〉:「立節忠亮, 世篤爾行。虔恪機任, 守死善道。」元.吳全節〈中嶽廟投龍簡〉詩:「詔臣走登封, 香幣致虔恪。」