VN520


              

虔恪

Phiên âm : qián kè.

Hán Việt : kiền khác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬。漢.蔡邕〈鼎銘〉:「立節忠亮, 世篤爾行。虔恪機任, 守死善道。」元.吳全節〈中嶽廟投龍簡〉詩:「詔臣走登封, 香幣致虔恪。」