Phiên âm : héng wú.
Hán Việt : hành vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種香草。唐.徐夤〈夢〉詩:「文通毫管醒來異, 武帝蘅蕪覺後香。」