Phiên âm : héng gāo.
Hán Việt : hành cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有香草的水邊。《文選.曹植.洛神賦》:「爾迺稅駕乎蘅皋, 秣駟乎芝田。」也稱為「蘭皋」。