Phiên âm : bì luó.
Hán Việt : bệ la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦§ Bệ la 薜羅: cây bệ lệ 薜荔 và cây nữ la 女羅. ◇Khuất Nguyên 屈原: Bị bệ lệ hề đái nữ la 被薜荔兮帶女羅 (Cửu ca 九歌, San quỷ 山鬼) Khoác bệ lệ hề mang nữ la. § Bệ la sau chỉ áo quần người ở ẩn.