VN520


              

薜羅

Phiên âm : bì luó.

Hán Việt : bệ la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Bệ la 薜羅: cây bệ lệ 薜荔 và cây nữ la 女羅. ◇Khuất Nguyên 屈原: Bị bệ lệ hề đái nữ la 被薜荔兮帶女羅 (Cửu ca 九歌, San quỷ 山鬼) Khoác bệ lệ hề mang nữ la. § Bệ la sau chỉ áo quần người ở ẩn.