Phiên âm : qiáng wéi lù.
Hán Việt : sắc vi lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.在薔薇花上的露水。宋.薛季宣〈香棠〉詩:「薔薇露冷衣新盥, 袖卷燕支紅入腕。」2.將薔薇花瓣經過蒸餾, 油性物質抽析出後, 剩餘富香氣的液體, 稱為「薔薇露」。3.一種美酒。宋.陸游《老學庵筆記》卷七:「壽皇時, 禁中供御酒, 名薔薇露。」