Phiên âm : shū rú qì.
Hán Việt : sơ như khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僧人茹素, 所作的詩文書畫, 具有方外人的氣息, 稱為「蔬茹氣」。宋.黃伯思《東觀餘論.卷下.跋景福草書卷後》:「此卷作草書, 應規入繩, 猶有遺法, 然僧書多蔬茹氣, 古今一也。」