VN520


              

蓓蕾

Phiên âm : bèi lěi.

Hán Việt : bội lôi.

Thuần Việt : nụ hoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nụ hoa. 沒開的花;花骨朵兒.

♦Nụ hoa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Kì bội lôi tại huề giả, võng bất giai diệu 其蓓蕾在畦者, 罔不佳妙 (Hoàng Anh 黃英) Những nụ hoa trong vườn, không nụ nào là không xinh đẹp.