Phiên âm : shī cài.
Hán Việt : thi thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓍龜, 因大龜出蔡地, 故稱為「蓍蔡」。古人用以占卜吉凶。《楚辭.王襃.九懷》:「蓍蔡兮踴躍, 孔鶴兮回翔。」後亦比喻有先見之明的人。《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「公達潛朗, 思同蓍蔡。」