Phiên âm : hāo mù shí jiān.
Hán Việt : hao mục thì gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂慮世局、時事而內心難安。《孽海花》第三○回:「先本是臺灣的臬臺, 因蒿目時艱, 急流勇退。」