VN520


              

蒿目時艱

Phiên âm : hāo mù shí jiān.

Hán Việt : hao mục thì gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂慮世局、時事而內心難安。《孽海花》第三○回:「先本是臺灣的臬臺, 因蒿目時艱, 急流勇退。」