VN520


              

蒿廬

Phiên âm : hāo lú.

Hán Việt : hao lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草屋。漢.桓寬《鹽鐵論.毀學》:「而包丘子不免於甕牖蒿廬, 如潦歲之鼃, 口非不眾也。」《史記.卷一二六.滑稽傳.褚少孫補東方朔傳》:「宮殿中可以辟世全身, 何必深山之中, 蒿廬之下。」