Phiên âm : jiān jiā yǐ yù shù.
Hán Việt : kiêm gia ỷ ngọc thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低賤的蘆荻倚著高貴的玉樹。比喻兩個品貌、地位極不相稱的人相處在一起。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「魏明帝使后弟毛曾與夏侯玄共坐, 時人謂蒹葭倚玉樹。」