VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葧薺
Phiên âm :
bó qí.
Hán Việt :
葧 tề.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
荸薺的別名。參見「荸薺」條。
葧薺 (bó qí) : 葧 tề