Phiên âm : jū hǎi.
Hán Việt : thư hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代酷刑, 將人剁成肉醬。漢.李陵〈重報蘇武書〉:「昔蕭樊囚縶, 韓彭葅醢, 鼂錯受戮, 周魏見辜。」《三國志.卷四○.蜀書.彭羕傳》:「羕一朝狂悖, 自求葅醢, 為不忠不義之鬼乎?」也作「菹醢」。