Phiên âm : yíng zhài.
Hán Việt : doanh trại.
Thuần Việt : doanh trại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
doanh trại旧时驻扎军队的地方;军营tōuxí yíngzhàiđánh úp doanh trại