VN520


              

营养元素

Phiên âm : yíng yǎng yuán sù.

Hán Việt : doanh dưỡng nguyên tố.

Thuần Việt : nguyên tố dinh dưỡng; chất dinh dưỡng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên tố dinh dưỡng; chất dinh dưỡng (Nguyên tố không thể thiếu trong quá trình phát triển của cây trồng. Chủ yếu là nitơ, phốtpho, kali, ngoài ra còn có cacbon, hyđro, ôxy, magiê, lưu huỳnh, silic, chì, đồng, mangan, kẽm, boric, molypđen...)
农 作物生长所不可缺少的元素主要的是氮、磷、钾,此外还有碳、氢、氧、钙、镁、硫、硅、铅、铜、锰、锌、硼、钼等


Xem tất cả...