Phiên âm : yíng yè.
Hán Việt : doanh nghiệp.
Thuần Việt : doanh nghiệp; kinh doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
doanh nghiệp; kinh doanh(商业服务业交通运输业等)经营业务kāishǐ yíngyèlập doanh nghiệp; lập công ty.扩充营业kuòchōng yíngyèmở rộng doanh nghiệp