Phiên âm : huán fú bù jìng.
Hán Việt : hoàn phù bất tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 盜賊四起, 地方不寧, .
Trái nghĩa : , .
盜賊土匪很多, 治安不平靜。