VN520


              

菤耳

Phiên âm : juǎn ěr.

Hán Việt : quyển nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là quyển nhĩ 卷耳.
♦Loại cỏ mọc thành bụi, lá như tai chuột. § Còn gọi là thương nhĩ 蒼耳, tỉ nhĩ 枲耳.
♦Một loài cỏ, thân và rễ bò ngang, mọc dưới biển hoặc trên cánh đồng cỏ trên núi 2000 m trở lên, hoa trắng, hạt giống hình bầu dục giẹp.