Phiên âm : shí luó.
Hán Việt : thì la.
Thuần Việt : cây thìa là; cây thì là; rau thơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thìa là; cây thì là; rau thơm多年生草本植物,羽状复叶,花黄色,果实椭圆形子实含有芳香油,可制香精