Phiên âm : jīng gǎn.
Hán Việt : hành 稈.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禾類植物的主幹。如:「他用蘆葦的莖稈編成一隻蚱蜢。」