VN520


              

荡漾

Phiên âm : dàng yàng.

Hán Việt : đãng dạng.

Thuần Việt : dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới
(水波)一起一伏地动
húshǔi dàngyàng
nước hồ bập bềnh.
歌声荡漾
gēshēng dàngyàng
tiếng ca trầm bổng
春风荡漾
chūnfēng dàngyàng
gió xuân phơi phới