Phiên âm : dàng yàng.
Hán Việt : đãng dạng.
Thuần Việt : dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới.
dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới
(水波)一起一伏地动
húshǔi dàngyàng
nước hồ bập bềnh.
歌声荡漾
gēshēng dàngyàng
tiếng ca trầm bổng
春风荡漾
chūnfēng dàngyàng
gió xuân phơi phới