VN520


              

荡涤

Phiên âm : dàng dí.

Hán Việt : đãng địch.

Thuần Việt : gột rửa; tẩy rửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gột rửa; tẩy rửa
洗涤