Phiên âm : jìníng.
Hán Việt : tề trữ.
Thuần Việt : cây tể ninh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tể ninh (thân và lá dùng để cất dầu thơm)一年生草本植物,茎有四个棱,叶子卵形或阔卵形,花白色,果实卵圆形茎和叶可以提制芳香油