VN520


              

荇菜

Phiên âm : xìng cài.

Hán Việt : hạnh thái.

Thuần Việt : rau hạnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rau hạnh (nymphides peltalum). 多年生草本植物, 葉子略呈圓形, 浮在水面, 根生在水底, 花黃色, 蒴果橢圓形.

♦Rau hạnh (latin Nymphoides), mọc dưới nước, lá như hình củ ấu, màu xanh hoặc đỏ, mùa hè mùa thu có hoa màu xanh lục, lá ăn được. § Còn gọi là: phù quỳ 鳧葵, hiện thái 莧菜.