Phiên âm : lóng cōng.
Hán Việt : long thông.
Thuần Việt : xanh rờn; um tùm; xanh tươi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh rờn; um tùm; xanh tươi (cây cối)(草木)青翠茂盛