VN520


              

苾芻

Phiên âm : bì chú .

Hán Việt : bật sô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tức tỉ khưu. ◇Huyền Trang 玄奘: Đại giả vị bật sô, tiểu giả xưng sa di 大者謂苾芻, 小者稱沙彌 (Đại Đường Tây vực kí 大唐西域記, Tăng ha bổ la quốc 僧訶補羅國).