VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
艷麗
Phiên âm :
yàn lì.
Hán Việt :
diễm lệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
艷麗奪目
艷情 (yàn qíng) : diễm tình
艷史 (yàn shǐ) : chuyện tình yêu; tình sử
艷詩 (yàn shī) : thơ tình; diễm thi
艷陽 (yàn yáng) : diễm dương
艷羨 (yàn xiàn) : cực kỳ hâm mộ
艷麗 (yàn lì) : diễm lệ