Phiên âm : zhú lú xiāng jì (語音)zhóu lú xiāng jì.
Hán Việt : trục lô tương kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容船隻眾多, 往來不絕。如:「鹿港昔時繁盛, 舳艫相繼, 絡繹不絕;而今港淤水淺, 當年風貌已不復見。」也作「舳艫相接」。