VN520


              

舳艫啣接

Phiên âm : zhú lú xián jiē (語音)zhóu lú xián jiē.

Hán Việt : trục lô hàm tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船隻首尾相連, 形容船數眾多, 往來不斷。如:「當年此地航運發達, 舳艫啣接, 絡繹不絕。」《續明紀事本末》卷一三:「自梧至斯數百里, 舳艫啣接, 旌旗炫空, 一時罕覯。」