Phiên âm : jiù fù.
Hán Việt : cữu phụ.
Thuần Việt : cậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cậu. 母親的弟兄.
♦Cậu, tức anh em trai của mẹ. § Tục gọi là mẫu cữu 母舅.