VN520


              

舅父

Phiên âm : jiù fù.

Hán Việt : cữu phụ.

Thuần Việt : cậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cậu. 母親的弟兄.

♦Cậu, tức anh em trai của mẹ. § Tục gọi là mẫu cữu 母舅.