Phiên âm : tái wān shěng zhèng fǔ cái zhèng tīng.
Hán Việt : đài loan tỉnh chánh phủ tài chánh thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臺灣省政府所屬財政的機構。掌理省公庫收支、本省銀行業務及金融市場的管理、監督等全省財政事務。自民國八十八年七月一日起臺灣省政府功能、業務與組織調整後, 臺灣省政府財政廳已併入財政部。