VN520


              

臺灣省政府財政廳

Phiên âm : tái wān shěng zhèng fǔ cái zhèng tīng.

Hán Việt : đài loan tỉnh chánh phủ tài chánh thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臺灣省政府所屬財政的機構。掌理省公庫收支、本省銀行業務及金融市場的管理、監督等全省財政事務。自民國八十八年七月一日起臺灣省政府功能、業務與組織調整後, 臺灣省政府財政廳已併入財政部。


Xem tất cả...