Phiên âm : tái xiè.
Hán Việt : đài tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臺, 方形且高的建築物。榭, 臺上有屋。臺榭, 亭臺樓榭。《書經.泰誓上》:「惟宮室臺榭, 陂池侈服, 以殘害于爾萬姓。」