Phiên âm : tái yù.
Hán Việt : đài 峪.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山谷。《水滸傳》第四九回:「便是那叔姪兩個最好賭的鄒淵、鄒潤, 如今見在登雲山臺峪裡聚眾打劫。」