VN520


              

臺峪

Phiên âm : tái yù.

Hán Việt : đài 峪.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山谷。《水滸傳》第四九回:「便是那叔姪兩個最好賭的鄒淵、鄒潤, 如今見在登雲山臺峪裡聚眾打劫。」


Xem tất cả...