VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臺候
Phiên âm :
tái hòu.
Hán Việt :
đài hậu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
表示敬意的敬詞。
臺灣電視公司 (tái wān diàn shì gōng sī) : đài loan điện thị công ti
臺灣關係法 (tái wān guān xì fǎ) : đài loan quan hệ pháp
臺灣新美術運動 (tái wān xīn měi shù yùn dòng) : đài loan tân mĩ thuật vận động
臺灣科技大學 (tái wān kē jì dà xué) : đài loan khoa kĩ đại học
臺峪 (tái yù) : đài 峪
臺灣海洋大學 (tái wān hǎi yáng dà xué) : đài loan hải dương đại học
臺灣師範大學 (tái wān shī fàn dà xué) : đài loan sư phạm đại học
臺灣省政府財政廳 (tái wān shěng zhèng fǔ cái zhèng tīng) : đài loan tỉnh chánh phủ tài chánh thính
臺大醫院 (tái dà yī yuàn) : đài đại y viện
臺灣世界展望會 (tái wān shì jiè zhǎn wàng huì) : đài loan thế giới triển vọng hội
臺中港 (tái zhōng gǎng) : đài trung cảng
臺灣省政府林業試驗所 (tái wān shěng zhèng fǔ lín yè shì yàn suǒ) : đài loan tỉnh chánh phủ lâm nghiệp thí nghiệm sở
臺錢 (tái qián) : đài tiền
臺灣學術網路 (tái wān xué shù wǎng lù) : đài loan học thuật võng lộ
臺灣省政府教育廳 (tái wān shěng zhèng fǔ jiào yù tīng) : đài loan tỉnh chánh phủ giáo dục thính
臺灣桃園國際機場 (tái wān táo yuán guó jì jī cháng) : đài loan đào viên quốc tế cơ tràng
Xem tất cả...