Phiên âm : zāng tǔ.
Hán Việt : tạng thổ.
Thuần Việt : bụi bặm; rác rưởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụi bặm; rác rưởi. 塵土、垃圾等.