Phiên âm : bó fēng bǎn.
Hán Việt : bác phong bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木製的屋翼, 即屋檐角端向上的部分。《水滸傳》第五六回:「時遷卻從戧柱上盤到膊風板邊, 伏做一塊兒。」也作「博風板」、「搏風板」。