Phiên âm : miǎn tiǎn.
Hán Việt : điến thiển.
Thuần Việt : thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; mắc cỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; mắc cỡ害羞,不自然xiǎoháiér jiàn le shēngrén yǒudiǎn miǎntiǎn.trẻ con trông thấy người lạ có chút xấu hổ.