VN520


              

腼腆

Phiên âm : miǎn tiǎn.

Hán Việt : điến thiển.

Thuần Việt : thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; mắc cỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; mắc cỡ
害羞,不自然
xiǎoháiér jiàn le shēngrén yǒudiǎn miǎntiǎn.
trẻ con trông thấy người lạ có chút xấu hổ.