VN520


              

腻烦

Phiên âm : nì fan.

Hán Việt : nị phiền.

Thuần Việt : nhàm; chán; ngấy; nhàm chán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhàm; chán; ngấy; nhàm chán
因次数过多而感觉厌烦
lǎo hēng zhège xiǎoqǔ er nǐ bù juédé nìfán ma?
hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?
chán ghét; ghét
厌恶
我真腻烦他.
wǒ zhēn nìfán tā.
tôi th