VN520


              

腺细胞

Phiên âm : xiàn xì bāo.

Hán Việt : tuyến tế bào.

Thuần Việt : tế bào tuyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế bào tuyến
机体各组织的表皮中能制造和分泌某种液体物质的细胞,如组成汗腺、唾液腺等的细胞