Phiên âm : zhǒng zhàng.
Hán Việt : thũng trướng.
Thuần Việt : sưng; sưng tấy; sưng lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sưng; sưng tấy; sưng lên. 肌肉、皮膚或黏膜等組織由于發炎、郁血或充血而體積增大.