VN520


              

腫脹

Phiên âm : zhǒng zhàng.

Hán Việt : thũng trướng.

Thuần Việt : sưng; sưng tấy; sưng lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sưng; sưng tấy; sưng lên. 肌肉、皮膚或黏膜等組織由于發炎、郁血或充血而體積增大.